Dưới đây là các thông tin cơ bản về đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch:
|
Biệt danh |
De Rød-Hvide, Danish Dynamite, Olsen-banden |
|
Đội trưởng |
Pierre-Emile Højbjerg |
|
Huấn luận viên |
Brian Riemer |
|
Ghi bàn nhiều nhất |
Poul Nielsen (52), Jon Dahl Tomasson (52) |
|
Thi đấu nhiều nhất |
Christian Eriksen (140) |
|
Thành tích lớn nhất |
Tứ kết World Cup (1998), Vô địch Euro (1992), Vô địch Confed Cup (1995) |
1. 7 gương mặt trụ cột của đội tuyển bóng đá Đan Mạch
Dưới đây là 7 gương mặt trụ cột – những cái tên giữ vai trò then chốt trong lối chơi, đại diện cho tinh thần kiên định và bản lĩnh của “Những chiến binh Viking”.
1.1. Huấn luyện viên – Brian Riemer
Brian Riemer là huấn luận viên của bóng đá Đan Mạch, được kỳ vọng mang đến làn gió tươi trẻ và phong cách thi đấu hiện đại cho đội tuyển quốc gia sau giai đoạn chuyển giao thế hệ.
|
Tên đầy đủ |
Brian Riemer |
|
Ngày sinh / tuổi |
22/9/1978 (47 tuổi) |
|
Quốc tịch |
Đan Mạch |
|
Chiều cao |
Không rõ |
|
Câu lạc bộ |
Đội tuyển quốc gia Đan Mạch |
|
Chức vụ |
Huấn luyện viên trưởng |
|
Thành tích cao nhất |
Dẫn dắt đội tuyển Đan Mạch vào vòng tứ kết giải Vô địch Bóng đá các Quốc gia châu Âu |
Brian Riemer mang đến luồng sinh khí mới cho đội tuyển Đan Mạch bằng triết lý bóng đá hiện đại và khả năng kết nối thế hệ cầu thủ trẻ. Dưới sự dẫn dắt của ông, “Những chú lính chì” đang hướng đến lối chơi kỷ luật, gắn kết và giàu sức chiến đấu hơn bao giờ hết.
Brian Riemer mang tư duy hiện đại đến với bóng đá Đan Mạch
1.2. Tiền vệ phòng ngự – Đội trưởng – Pierre-Emile Højbjerg
Pierre-Emile Højbjerg là tiền vệ phòng ngự chính của tuyến giữa Đan Mạch, người giữ nhịp trận đấu và thể hiện bản lĩnh của một thủ lĩnh đích thực.
|
Tên đầy đủ |
Pierre-Emile Højbjerg |
|
Ngày sinh / tuổi |
1995 (30 tuổi) |
|
Quốc tịch |
Đan Mạch |
|
Chiều cao |
1,87m |
|
Câu lạc bộ |
Marseille |
|
Số áo hiện tại |
23 |
|
Thành tích cao nhất |
Cầu thủ xuất sắc nhất Đan Mạch (2020), Vô địch Bundesliga cùng Bayern Munich (2013, 2014) |
Pierre-Emile Højbjerg là mẫu tiền vệ phòng ngự toàn diện, vừa chắc chắn trong phòng thủ vừa bản lĩnh trong vai trò thủ lĩnh. Kinh nghiệm dày dạn tại Bundesliga và tuyển Đan Mạch giúp anh trở thành điểm tựa đáng tin cậy của Marseille.
Pierre-Emile Højbjerg là thủ lĩnh tuyến giữa, biểu tượng của bản lĩnh và kỷ luật
1.3. Tiền vệ trung tâm – Christian Nørgaard
Christian Nørgaard là nhân tố không thể thiếu ở tuyến giữa của tuyển Đan Mạch, nổi bật với khả năng kiểm soát bóng, chuyền dài chính xác và đọc trận đấu thông minh. Anh mang đến sự cân bằng giữa công và thủ, giúp đội hình vận hành ổn định trong mọi thế trận.
|
Tên đầy đủ |
Christian Thers Barsøe Nørgaard |
|
Ngày sinh / tuổi |
1994 (31 tuổi) |
|
Quốc tịch |
Đan Mạch |
|
Chiều cao |
1,86m |
|
Câu lạc bộ |
Arsenal |
|
Số áo hiện tại |
16 |
|
Thành tích cao nhất |
Vô địch Cúp Đan Mạch với Brøndby (2017), Cầu thủ xuất sắc nhất Brentford (2021), cùng Brentford thăng hạng Premier League (2021) |
Nørgaard luôn giữ cho tuyến giữa Đan Mạch vận hành chắc chắn và có tổ chức. Anh là người làm chủ không gian giữa sân, kiểm soát nhịp độ và truyền sự ổn định cho toàn đội trong những thời khắc quyết định.
Christian Nørgaard – bộ não chiến thuật giúp đội kiểm soát khu trung tuyến
1.4. Cầu thủ chạy cánh/hậu vệ biên – Joakim Mæhle
Joakim Mæhle là mẫu cầu thủ giàu năng lượng, mang đến sức sống cho hai hành lang của Đan Mạch với khả năng lên công về thủ không biết mệt.
|
Tên đầy đủ |
Joakim Mæhle Pedersen |
|
Ngày sinh / tuổi |
1997 (28 tuổi) |
|
Quốc tịch |
Đan Mạch |
|
Chiều cao |
1,85m |
|
Câu lạc bộ |
VfL Wolfsburg |
|
Số áo hiện tại |
21 |
|
Thành tích cao nhất |
Vô địch Giải Vô địch Bỉ cùng Genk (2018), ghi bàn giúp Đan Mạch thắng Áo trong trận vòng loại World Cup (2022) |
Mæhle không chỉ giữ vững hành lang cánh mà còn là người tạo nhịp tấn công cho toàn đội. Anh luôn biết cách xuất hiện đúng lúc, mang đến những khoảnh khắc bùng nổ giúp Đan Mạch xoay chuyển cục diện trận đấu.
Joakim Mæhle là nguồn năng lượng ở cánh, luôn tạo đột phá bằng tốc độ và quyết tâm
1.5. Trung vệ/trung tâm hàng thủ – Andreas Christensen
Andreas Christensen là mẫu trung vệ có khả năng chơi từ tuyến sau, kiểm soát không gian và hỗ trợ phát triển bóng lên tuyến trên một cách chính xác.
|
Tên đầy đủ |
Andreas Bødtker Christensen |
|
Ngày sinh / tuổi |
1996 (29 tuổi) |
|
Quốc tịch |
Đan Mạch |
|
Chiều cao |
1,89m |
|
Câu lạc bộ |
FC Barcelona |
|
Số áo hiện tại |
15 |
|
Thành tích cao nhất |
Vô địch UEFA Champions League cùng Chelsea (2020), Vô địch La Liga cùng Barcelona (2022, 2024), Cầu thủ Đan Mạch của năm (2023), Vô địch UEFA Europa League cùng Chelsea (2018) |
Christensen có thể giữ vị trí tốt, che chắn cho đồng đội, và khi cần, chơi như trung vệ có khả năng “đưa bóng lên” một cách hiệu quả, giúp đội bóng kiểm soát bóng và khởi phát tấn công mạch lạc.
Andreas Christensen là trung vệ điềm tĩnh và chốt chặn tin cậy của hàng thủ
1.6. Thủ môn – Kasper Schmeichel
Kasper Schmeichel là mẫu thủ môn có kinh nghiệm quốc tế dày dặn, luôn giữ được sự điềm tĩnh trong khung gỗ và truyền cảm giác an tâm cho hàng hậu vệ.
|
Tên đầy đủ |
Kasper Peter Schmeichel |
|
Ngày sinh / tuổi |
1986 (38 tuổi) |
|
Quốc tịch |
Đan Mạch |
|
Chiều cao |
1,89m |
|
Câu lạc bộ |
Celtic FC (Scotland) |
|
Số áo hiện tại |
1 |
|
Thành tích cao nhất |
Vô địch FA Cup (2020) & Siêu cúp FA (FA Community Shield) cùng Leicester, Vô địch Scottish Premiership cùng Celtic (2024), Cúp Liên đoàn Scotland (Scottish League Cup) với Celtic (2024) |
Schmeichel là thủ môn có phản xạ rất nhanh, kiểm soát tốt khu vực cấm và chỉ huy hàng thủ hiệu quả. Sự hiện diện của Schmeichel chắc chắn sẽ mang lại cảm giác an toàn cho toàn đội.
Kasper Schmeichel – thủ môn kỳ cựu, điểm tựa vững vàng trong khung gỗ
1.7. Tiền vệ tấn công – Christian Eriksen
Christian Eriksen là mẫu tiền vệ sáng tạo, biết cách kết nối lối chơi và mở ra cơ hội cho đồng đội từ tuyến giữa.
|
Tên đầy đủ |
Christian Dannemann Eriksen |
|
Ngày sinh / tuổi |
1992 (33 tuổi) |
|
Quốc tịch |
Đan Mạch |
|
Chiều cao |
1,82m |
|
Câu lạc bộ |
VfL Wolfsburg |
|
Số áo hiện tại |
24 |
|
Thành tích cao nhất |
Vô địch Serie A với Inter Milan (2020), Giành FA Cup (2023) và EFL Cup (2022) cùng Manchester United, |
Eriksen có khả năng chuyền bóng chuẩn xác, tạo đột biến và điều phối nhịp độ trận đấu. Anh sở hữu tầm nhìn rộng, xử lý bóng nhẹ nhàng và khả năng sút tốt từ xa, đồng thời rất đa năng trong vai trò tiền vệ trung tâm hoặc tấn công.
Christian Eriksen – nhạc trưởng sáng tạo, người mở ra cơ hội và kết nối lối chơi
2. Đội hình đội tuyển bóng đá quốc gia
Đan Mạch thuộc nhóm các đội tuyển có truyền thống chiến đấu kỷ luật, chịu khó tổ chức và dễ thích ứng chiến thuật. Trong các trận đấu gần đây, họ tiếp tục sử dụng những cầu thủ dày dạn kinh nghiệm kết hợp với các nhân tố trẻ để đảm bảo sự cân bằng giữa ổn định và sáng tạo.
Lối chơi
Đan Mạch có xu hướng chơi cân bằng – khi cần sẽ tập trung phòng ngự chặt chẽ, khi có cơ hội sẽ chuyển trạng thái nhanh, khai thác đột biến từ hai biên hoặc các tình huống cố định.
Hàng tiền vệ phòng ngự (ví dụ Morten Hjulmand) giúp ổn định tuyến giữa; hàng thủ với các trung vệ đẳng cấp như Joachim Andersen, Andreas Christensen cung cấp sự chắc chắn; các cầu thủ tấn công biên như Mikkel Damsgaard, Andreas Skov Olsen có khả năng bứt tốc và tạo đột biến.
Trong các trận vừa qua, Đan Mạch thử nghiệm sơ đồ 4-3-2-1, 4-3-3 hoặc đôi khi 3-5-2 tùy đối thủ và tình huống. Ví dụ trong trận Đan Mạch vs Scotland ngày 5/9/2025, đội hình xuất phát ghi nhận Kasper Schmeichel trong khung gỗ, hệ thống hậu vệ 4 người, ba tiền vệ, hai hỗ trợ phía sau tiền đạo cắm
2.1. Đội hình thường sử dụng (4-3-3)
Đây là một trong những đội hình mà Đan Mạch thường xoay dùng khi muốn giữ sự cân bằng giữa tấn công và phòng ngự, tận dụng tối đa khả năng hỗ trợ của hai biên.
- Thủ môn: Kasper Schmeichel
- Hậu vệ: Joakim Mæhle, Joachim Andersen, Jannik Vestergaard, Rasmus Kristensen
- Tiền vệ: Morten Hjulmand, Pierre-Emile Højbjerg, Christian Eriksen
- Tiền đạo: Gustav Isaksen, Rasmus Højlund, Mika Biereth
Đây là đội hình mạnh nhất hiện tại của Đan Mạch, với các cầu thủ đang thi đấu ổn định tại châu Âu. HLV thường dùng sơ đồ này khi muốn kiểm soát thế trận và tạo sức ép liên tục ở trung tuyến.
Đội hình 4-3-3
2.2. Đội hình dự bị 1
Đội hình này được sử dụng khi cần xoay tua hoặc tăng tốc độ tấn công. Nhiều cầu thủ trẻ đang có phong độ tốt tại CLB, giúp đội giữ được nhịp chơi năng động và cân bằng.
- Thủ môn: Mads Hermansen
- Hậu vệ: Victor Nelsson, Patrick Dorgu, Victor Kristiansen, Lucas Høgsberg
- Tiền vệ: Morten Frendrup, Christian Nørgaard, Victor Froholdt
- Tiền đạo: Jonas Wind, Gustav Isaksen, Conrad Harder
2.3. Đội hình dự bị 2
Nhóm cầu thủ trẻ và dự phòng, có thể được sử dụng trong các trận giao hữu hoặc khi cần thử nghiệm chiến thuật mới. Đây là lứa cầu thủ tiềm năng đang dần khẳng định mình trong màu áo tuyển quốc gia.
- Thủ môn: Filip Jørgensen
- Hậu vệ: Patrick Dorgu, Victor Kristiansen, Lucas Høgsberg
- Tiền vệ: Morten Frendrup, Christian Nørgaard, Victor Froholdt
- Tiền đạo: Jonas Wind, Mika Biereth, Conrad Harder
3. Một số thành tích của đội bóng đá quốc gia Đan Mạch qua các năm
Với tinh thần “Danish Dynamite”, đội bóng quốc gia Đan Mạch đã nhiều lần tạo nên bất ngờ và giành được những danh hiệu đáng nhớ. Dưới đây là những thành tích nổi bật của “Những Chú Lính Chì” qua các thời kỳ.
|
Năm |
Thành tích |
|
1908 |
Huy chương bạc Olympic |
|
1912 |
Huy chương bạc Olympic |
|
1948 |
Huy chương đồng Olympic |
|
1964 |
Hạng 4 Euro (Bán kết) |
|
1984 |
Bán kết Euro |
|
1986 |
Vào vòng 16 đội World Cup |
|
1992 |
Vô địch Euro |
|
1995 |
Vô địch King Fahd Cup (tiền thân của Confederations Cup) |
|
1998 |
Tứ kết World Cup |
|
2002 |
Vòng 16 đội World Cup |
|
2018 |
Vòng 16 đội World Cup |
|
2020 |
Bán kết Euro |
|
2022 |
Tham dự World Cup |
Đội tuyển Đan Mạch luôn giữ được phong độ ổn định và bền bỉ nhất châu Âu kể từ thập niên 1980. Đỉnh cao của họ là chức vô địch Euro 1992, khi đánh bại Đức 2-0 trong trận chung kết. Bên cạnh đó, chức vô địch King Fahd Cup 1995 cũng đánh dấu thời kỳ hoàng kim của bóng đá Đan Mạch trên đấu trường quốc tế.
4. Faqs – Câu hỏi thường gặp về đội tuyển bóng đá đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch
1. Đan Mạch đứng thứ mấy trên bảng xếp hạng FIFA?
Theo bảng xếp hạng FIFA cập nhật tháng 10/2025, Đan Mạch đứng thứ 21 thế giới.
2. Ai là người đá nhiều trận (caps) nhất cho đội tuyển Đan Mạch?
Christian Eriksen với 146 trận thi đấu quốc tế.
3. Đan Mạch lần đầu tiên tham dự World Cup vào năm nào?
Năm 1986 là kỳ World Cup đầu tiên mà Đan Mạch góp mặt.
Người chơi đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch là biểu tượng của tinh thần chiến đấu bền bỉ và lối chơi kỷ luật đặc trưng của Bắc Âu. Khi thế hệ mới đang vươn mình mạnh mẽ, người hâm mộ có quyền kỳ vọng vào những trang sử mới của “Những Chú Lính Chì” trong những giải đấu sắp tới.
Để cập nhật lịch thi đấu, kết quả và thưởng thức trực tiếp các trận bóng của đội tuyển Đan Mạch, người hâm mộ có thể xem trên TV360 – nền tảng phát sóng thể thao chính thức của Viettel.